Có 1 kết quả:
留存 liú cún ㄌㄧㄡˊ ㄘㄨㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to keep
(2) to preserve
(3) extant
(4) to remain (from the past)
(2) to preserve
(3) extant
(4) to remain (from the past)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0